Có 2 kết quả:

煤矿 méi kuàng ㄇㄟˊ ㄎㄨㄤˋ煤礦 méi kuàng ㄇㄟˊ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coal mine
(2) coal seam

Từ điển Trung-Anh

(1) coal mine
(2) coal seam